Kết quả: 14, Thời gian: 0.0137
Kết quả: 14, Thời gian: 0.0137
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe khách tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Email: [email protected]
Giấy phép lữ hành tiếng Anh là gì? Bài đọc sau đây sẽ giúp bạn đọc trả lời câu hỏi này một cách chi tiết và đầy đủ nhất . Mời các bạn đọc kham khảo để có thêm thông tin nhé.
Giấy phép lữ hành trong tiếng Anh có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số cách dịch phổ biến nhất bao gồm:
khách thập phương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách thập phương sang Tiếng Anh.
Kết quả: 278, Thời gian: 0.0201
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 25, Thời gian: 0.0154
hotel maid, room attendant, chambermaid
"Người dọn phòng khách sạn là người làm vệ sinh, sắp xếp lại đồ đạc trong khách sạn. "
Kết quả: 28, Thời gian: 0.017
Xe khách tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh xe khách dịch ra là coach và phiên âm thành /koʊtʃ/.
“Xe khách” là một loại phương tiện giao thông đường bộ được thiết kế để chở nhiều hành khách cùng một lúc. Xe khách thường được sử dụng cho việc vận chuyển công cộng hoặc du lịch, có thể chạy trên các tuyến đường dài hoặc tuyến đường ngắn.
Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế (GPLH Quốc tế) là giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, bao gồm:
Doanh nghiệp có giấy phép kinh doanh Quốc tế được phép:
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “coach”
Cùng DOL phân biệt visitor, tourist và traveler nha! - Visitor (người ghé thăm): từ chung chỉ những người đến thăm một địa điểm khác, bất kể mục đích của chuyến đi là gì. Visitor có thể đến thăm một địa điểm khác để tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các mục đích khác. Ví dụ: Visitors to the museum can learn about the history of the city. (Khách tham quan bảo tàng có thể tìm hiểu về lịch sử của thành phố.) - Tourist (du khách): một người khách tham quan, nhưng có mục đích chuyến đi là giải trí, nghỉ dưỡng, hoặc khám phá. Ví dụ: The tourists are enjoying their vacation in Phu Quoc. (Du khách đang tận hưởng kỳ nghỉ của họ ở Phú Quốc.) - Traveler (người du lịch, người đi xa): rộng hơn visitor và tourist, những người này thường dành thời gian ở một địa điểm khác lâu hơn visitor, và họ có thể đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong suốt chuyến đi của mình. Ví dụ: I'm a traveler who loves to explore new places. (Tôi là một người du lịch yêu thích khám phá những địa điểm mới.)